Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyên viên
chuyền
chuyển
chuyển biến
chuyển di
chuyển dịch
chuyển đạt
chuyển động
chuyển giao
chuyển hoá
chuyển hướng
chuyển ngữ
chuyển nhượng
chuyển tiếp
chuyển vần
chuyến
chuyện
chuyện phiếm
chư hầu
chừ
chữ
chữ cái
chữ chi
chữ ký
chữ nghĩa
chữ số
chữ tắt
chữ trinh
chữ viết
chứ
chuyên viên
[Specialist] Facharzt, Fachmann
[expert] erfahren, Experte, geschickt