Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tô điểm
to lớn
to patch
to tát
to tướng
tô vẽ
tò mò
tò vò
tỏ
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ quốc
tỏ ra
tổ tiên
tỏ tường
tỏ vẻ
tố cáo
tố giác
tố khổ
tố tụng
tòa án
tòa nhà
tòa soạn
tỏa
tọa đàm
tọa độ
tọa hưởng
tọa lạc
tọa thiền
tô điểm
verb
to embellish, to adorn, to make up