Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tính
tính cách
tính chất
tính khí
tính nết
tính toán
tính từ
tít
tít mù
tịt
tô
to
to béo
tô điểm
to lớn
to patch
to tát
to tướng
tô vẽ
tò mò
tò vò
tỏ
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ quốc
tỏ ra
tổ tiên
tỏ tường
tỏ vẻ
tính
noun
temper, dioposition trait, quality property habit
verb
to calculate, to rackon to consider to plan to count