Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thu xếp
thù địch
thù lao
thù oán
thủ bút
thủ công
thủ đô
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ trưởng
thủ tục
thủ tướng
thú
thú nhận
thú vị
thú vui
thụ động
thụ phấn
thụ thai
thụ tinh
thua
thua thiệt
thuần
thuần hóa
thuần khiết
thu xếp
verb
to arrange, to settle