Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thốt
thốt nốt
thọt
thơ
thơ ấu
thờ
thờ ơ
thở
thở dài
thớ
thợ
thợ bạc
thợ cạo
thợ cưa
thợ điện
thợ đúc
thợ hàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mộc
thợ rèn
thợ sơn
thời bình
thời cơ
thời đại
Thời Đại Hùng Vương
thời gian
thời khóa biểu
thời kỳ
thốt
verb
to utter, to say