Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thòng
thống chế
thống đốc
thống khổ
thống lĩnh
thống nhất
thống trị
thộp
thốt
thốt nốt
thọt
thơ
thơ ấu
thờ
thờ ơ
thở
thở dài
thớ
thợ
thợ bạc
thợ cạo
thợ cưa
thợ điện
thợ đúc
thợ hàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mộc
thợ rèn
thòng
verb
to let down, to hang down