Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thông
thông báo
thông cảm
thông cáo
thong dong
thông dụng
thông điệp
thông đồng
thông lệ
thông minh
thông qua
thông số
thông tấn xã
thông thạo
thông thường
thông tin
thông tục
thòng
thống chế
thống đốc
thống khổ
thống lĩnh
thống nhất
thống trị
thộp
thốt
thốt nốt
thọt
thơ
thơ ấu
thông
noun
pine
adj
through; clear, unchocked
verb
to clear off, to unchock, to unclog to open
to allow traffic through