Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chũm chọe
chụm
chun
chùn
chũn chĩn
chung
chung chung
chung cuộc
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thân
chung thủy
chùng
chủng
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chuộc
chuôi
chuồi
chuỗi
chuối
chuội
chũm chọe
[Cymbal] Becken