Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thắp
thắt
thắt chặt
thắt cổ
thắt lưng
the
thê
thê lương
thê thảm
the thé
thề
thè
thề bồi
thè lè
thề nguyền
thể
thẻ
thẻ bài
thể cách
thể chất
thể chế
thể diện
thể dục
thể hiện
thể lệ
thể lực
thể nghiệm
thể tất
thể thao
thể theo
thắp
verb
to light, to burn