Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thầy tu
thầy tướng
thảy
thấy
thắc mắc
thắc thỏm
thăm
thăm dò
thăm viếng
thẳm
thắm
thằn lằn
thăng
thăng bằng
thăng hoa
thăng thiên
thăng tiến
thăng trầm
thằng bờm
thằng cha
thẳng
thẳng cánh
thẳng đứng
thẳng giấc
thẳng góc
thẳng tay
thẳng thắn
thẳng thừng
thắng
thắng cảnh
thầy tu
noun
priest, monk