Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thay
thay chân
thay đổi
thây ma
thay mặt
thay phiên
thay vì
thầy
thầy bói
thầy chùa
thầy dòng
thầy giáo
thầy ký
thầy phán
thầy pháp
thầy thuốc
thầy tu
thầy tướng
thảy
thấy
thắc mắc
thắc thỏm
thăm
thăm dò
thăm viếng
thẳm
thắm
thằn lằn
thăng
thăng bằng
thay
verb
to replace, to substitute to change to moult