Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thất cách
thất chí
thất đức
thất hiếu
thất học
thất kinh
thất lạc
thất lễ
thất nghiệp
thất nhân tâm
thất phu
thất sách
thất sắc
thất sủng
thất thân
thất thế
thất thố
thất thủ
thất thường
thất tiết
thất tín
thất tình
thất trận
thất truyền
thất ước
thất vận
thất vọng
thất ý
thật
thật thà
thất cách
adj
awkward, aberrant