Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thân cận
than chì
than củi
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
than ôi
thân phận
than phiền
thân thể
thân thế
thân thiện
thân thiết
thân thuộc
than xỉ
thần
thần bí
thần chú
thần diệu
thần đồng
thần học
thần hồn
thần kinh
thần kỳ
thần linh
thần lực
thần phục
thân cận
adj
close, near