Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thấm thía
thám thính
thấm thoát
thám tử
thậm chí
thân
than
thân ái
than bùn
than cám
thân cận
than chì
than củi
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
than ôi
thân phận
than phiền
thân thể
thân thế
thân thiện
thân thiết
thân thuộc
than xỉ
thần
thần bí
thấm thía
verb
to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do