Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
y khoa
y nguyên
y phục
y sĩ
y tá
y viện
ý
ý chí
ý định
ý kiến
ý muốn
ý nghĩ
ý nghĩa
ý niệm
ý thức
ý tưởng
ý vị
yểm hộ
yểm trợ
yếm
yếm dãi
yếm thế
yên
yên lặng
yên ổn
yên trí
yến tiệc
yết
yết hầu
yết kiến
y khoa
[medicine] Arznei, Medizin