Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vậy mà
vậy thì
văn bằng
văn cảnh
văn hóa
văn học
văn kiện
văn minh
văn phong
văn phòng phẩm
văn vật
văn vẻ
vắn
vặn
vặn hỏi
văng
vắng
vặt
vặt vãnh
vê
ve sầu
ve vẩy
về
vè
vẻ
vẻ vang
vẽ
vế
vé
vệ
vậy mà
[but] aber, ohne dass, sondern
[however] aber, dennoch, jedoch