Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tu sửa
tu từ
tu viện
tù hãm
tù túng
tù và
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
tụ điện
tụ họp
tua
túa
tuân lệnh
tuần dương hạm
tuần hành
tuần lễ
tuấn kiệt
túc cầu
tục
tục lệ
tục ngữ
tục tằn
tục tĩu
túi tham
tum húp
túm
tung tích
tùng bách
tu sửa
[repair] Ausbesserung, Reparatur
[to mend] ausbessern, flicken, instandsetzen, reparieren, verbessern