Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tỏ ra
tổ tiên
tỏ vẻ
tố cáo
tòa án
tòa nhà
tọa độ
tọa hưởng
toạc
toàn
toàn bộ
toàn diện
toàn phần
toàn quốc
toàn quyền
toán
toán học
tốc
tóc
tốc độ
tốc hành
tốc ký
toét
toi
tôi
tôi tớ
tồi
tồi tệ
tỏi
tỏi tây
tỏ ra
[prove] beweisen, erproben, prüfen
[to seem] scheinen
[to show] ausstellen (auf einer Messe), vorführen