Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thích ý
thiên
thiên chúa
thiên cổ
thiên đỉnh
thiên định
thiên đường
thiên hướng
thiên kiến
thiên nga
thiên nhiên
thiên sứ
thiên tài
thiên tạo
thiên thần
thiên thể
thiên tử
thiên văn học
thiên vị
thiền môn
thiển
thiện
thiện cảm
thiện chí
thiện chiến
thiện nghệ
thiện xạ
thiêng liêng
thiếp
thiệp
thích ý
[satisfied] befriedigte, befriedigten, zufriedengestellte
[gratified] befriedigte