Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tảng lờ
tảng sáng
tạng phủ
tanh
tanh bành
tanh hôi
tao
tao ngộ
tao nhã
tào lao
táo
táo bạo
táo gan
tạo
tạo giao
tạo lập
tạo thành
tạp
tập
tạp chí
tập đoàn
tập hợp
tập huấn
tập kết
tạp kỹ
tạp lục
tập luyện
tạp nhạp
tập quán
tập san
tảng lờ
[to ignore] hinwegsetzen, ignorieren
[to neglect] vernachlässigen, versäumen