Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tại chỗ
tại chức
tại gia
tại sao
tại vì
tam
tâm
tam bản
tâm đắc
tam điểm
tam đoạn luận
tâm giao
tâm hồn
tâm linh
tâm lý
tâm lý học
tâm sự
tâm thần
tâm thành
tâm thất
tâm tình
tâm trạng
tầm
tầm bậy
tầm nã
tầm phào
tầm tã
tầm thường
tầm vóc
tầm xích
tại chỗ
[on the spot] an Ort und Stelle, auf der Stelle, sogleich
[right away] auf der Stelle, sofort