Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sửa chữa
sửa đổi
sửa sang
sữa
sứa
sức
sức ép
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sưng
sừng
sừng sỏ
sửng
sững
sững sờ
sườn
sương
sương giá
sương mù
sương muối
sướng
sướng mắt
sứt
sưu tầm
sưu tập
ta
ta thán
sửa chữa
[repair] Ausbesserung, Reparatur
[to correct] berichtigen, korrigieren, verbessern