Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sở hữu
sở nguyện
sở quan
sở tại
sở thích
sở trường
sợ
sợ sệt
sởi
sới
sớm chiều
sớm muộn
sơn
sơn ca
sơn cốc
sơn dương
sơn hà
sơn hệ
sơn mạch
sơn mài
sơn nhân
sơn thủy
sơn tràng
sờn
sởn mởn
sởn sơ
sớt
stand
stick
su hào
sở hữu
[own] eigen, eigene
[to hold] abhalten (Treffen, Versammlung)