Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sâu lắng
sâu mọt
sau này
sâu nặng
sau nữa
sâu róm
sau rốt
sâu sắc
sâu xa
sầu
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu thảm
sáu
sáu mươi
say
sây sát
sầy
sẩy chân
sậy
sắc
sắc cạnh
sắc dục
sắc đẹp
sắc lệnh
sắc mặt
sắc nước
sắc phong
sắc sảo
sâu lắng
[Profound] hintergründig, profund, tiefdenkend, tiefgreifend, tiefschürfend
[deep-lying] tief, zutiefst