Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng kiến
sáng láng
sáng lập
sáng loáng
sáng ngời
sáng quắc
sáng rực
sáng sủa
sáng suốt
sáng tác
sáng tạo
sáng tỏ
sành sỏi
sảnh
sánh
sánh bước
sánh tày
sao
sao bản
sao băng
sao chế
sao chép
sao chổi
sao đành
sao Hỏa
sao hôm
sao Thủy
sao truyền
sào
sào huyệt
sáng kiến
[innovation] Neuerung
[initiative] Initiative, Unternehmungsgeist