Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ranh
ranh giới
ranh khôn
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành rọt
rảnh rang
rảnh rỗi
rãnh
rao
rào
rào giậu
ráo riết
ráp
rạp
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rập rờn
rạp xiếc
rát
rất
rất đỗi
rất mực
rau
râu
rau cải
rau cỏ
râu mép
ranh
[sly] durchtrieben, schlau
[mischievous] nachteilig, schädlich