Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rái
rái cá
râm bụt
râm ran
rầm
rầm rì
rầm rộ
rấm
rám nắng
rậm
rậm rạp
rần rật
rận
rạn
rạn nứt
rang
ràng
ráng
ráng sức
rạng đông
rạng rỡ
ranh
ranh giới
ranh khôn
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành rọt
rảnh rang
rảnh rỗi
rái
[dread] Furcht, fürchten