Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyến thuộc
quyện
quyết
quyết định
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyệt
quỷnh
quỵt
ra bộ
ra dáng
ra đi
ra đi ô
ra đời
ra gì
ra hiệu
ra hồn
ra lệnh
ra lịnh
ra mặt
ra rả
ra rìa
ra sức
ra tay
ra trò
rà
rả rích
rã người
quyến thuộc
[parents] Eltern
[relatives] Angehörigen