Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quỹ
quỵ
quyền
quyền bính
quyền hạn
quyền hành
quyền lợi
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyến rũ
quyến thuộc
quyện
quyết
quyết định
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyệt
quỷnh
quỵt
ra bộ
ra dáng
ra đi
ra đi ô
ra đời
ra gì
ra hiệu
ra hồn
quỹ
[Fund] Fundus, Kapital
[bank] Bank, Böschung, Damm, Gruppe, Reihe, Ufer, Wall