Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quy cách hóa
quy củ
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quỳ
quỷ
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quỵ
quyền
quyền bính
quyền hạn
quyền hành
quyền lợi
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyến rũ
quyến thuộc
quyện
quyết
quyết định
quyết liệt
quy cách hóa
[Standardize] normiere, standardisieren