Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quốc hội
quốc huy
quốc hữu hóa
quốc ngữ
quốc phòng
quốc tế hóa
quốc xã
quở
quở mắng
quy
quy cách
quy cách hóa
quy củ
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quỳ
quỷ
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quỵ
quyền
quyền bính
quyền hạn
quốc hội
[parliament] Parlament
[congress] Kongress, Tagung