Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quen thuộc
quèn
quện
queo
quẹo
quẹo cọ
quét dọn
quét tước
quệt
quẹt
quều quào
qui
qui chế
qui định
qui mô
qui trình
quì
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quí
quí phái
quí tộc
quị
quốc
quốc ca
quốc dân
quen thuộc
[familiar] familiär, geläufig, gewohnt, Mitwissende, vertraut, Vertraute