Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiền lụy
phiền muộn
phiền phức
phiền toái
phiến
phiến diện
phiến quân
phiêu bạt
phiêu lưu
phim
phím
phin
phình
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh phờ
phĩnh
phính
pho
phô bày
phô diễn
phô trương
phò
phổ biến
phổ cập
phổ hệ
phổ hệ học
phổ thông
phố
phó
phiền lụy
[Inconvenience] Belästigung, Unbequemlichkeit
[trouble] Mühe, Plage, Problem, Schwierigkeit, Sorge, Störung, Unruhe