Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phép nghỉ
phép nhân
phép tắc
phép thuật
phép tính
phép trừ
phết
phệt
phễu
phi báo
phi cảng
phi chính trị
phi công
phi công vũ trụ
phi cơ
phi đội
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phi lộ
phi lý
phi nghĩa
phi phàm
phi pháp
phi quân sự
phi quân sự hóa
phi thực tại
phi thường
phi trọng lượng
phì
phì nhiêu
phép nghỉ
[Leave] Abschied, Urlaub
[furlough] beurlauben