Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phế bỏ
phế liệu
phế nhân
phế phẩm
phế thải
phế tích
phế truất
phế vật
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phếch
phen
phên
phềnh
phệnh
phèo
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép lạ
phép mầu
phép nghỉ
phép nhân
phép tắc
phép thuật
phép tính
phép trừ
phết
phế bỏ
[to nullify] annulieren, aufheben