Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phau
phẫu thuật
phẫu thuật viên
phăng
phăng teo
phẳng
phẳng lặng
phẳng phắn
phe
phê bình
phe cánh
phê chuẩn
phê duyệt
phe đảng
phê phán
phè
phế
phế bỏ
phế liệu
phế nhân
phế phẩm
phế thải
phế tích
phế truất
phế vật
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phếch
phen
phau
[Spotless] fleckenlos
[immaculate] einwandfrei, fehlerlos, makellos, rein