Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nông thôn
nông trại
nông trang
nồng
nòng
nồng cháy
nồng hậu
nồng nàn
nồng nhiệt
nồng nực
nồng thắm
nóng
nóng bức
nóng hổi
nóng lòng
nóng rẫy
nóng sốt
nộp
nốt
nơ
nở
nợ
nợ nần
nơi
nơi nơi
nới
nỡm
nụ cười
núc
nùi
nông thôn
[Countryside] Landschaft
[country] Gegend, Land, Staat