Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nói thánh tướng
nói thẳng
nối tiếp
nói trạng
nói tướng
nội
nội bộ
nội các
nội cung
nội dung
nội địa
nội hàm
nội hóa
nội khóa
nội tại
nội tạng
nội thành
nội thất
nội tiết tố
nội trị
nôm
nom
nòm
nồm
nộm
non
nôn nóng
non nớt
non nước
non sông
nói thánh tướng
[to rant] geschwollen reden, lärmen