Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bí tỉ
bí truyền
bị
bị chú
bị động
bị gậy
bị lừa
bị thịt
bị thương
bị trị
bia
bìa
bịa
bịa đặt
bích chương
bích ngọc
bịch
biếm
biếm họa
biên
biên bản
biên chế
biên cương
biên đạo
biên giới
biên khu
biên lai
biên nhận
biên soạn
biên tập
bí tỉ
[Dead drunk] sinnlos betrunken, sternhagelvoll