Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
địa phương
địa sinh
địa tầng
địa thế
địa từ
địa vị
địa vực
địa y
đích
đích danh
đích đáng
đích mẫu
đích thân
đích thị
đích thực
đích tôn
đích xác
địch
địch hậu
địch họa
địch quân
địch thủ
điếc
điểm
điếm
điên
điên cuồng
điên dại
điên điển
điên khùng
địa phương
Region,area (is a country)
Chính quyền địa phương
:
A region (local) goverment
Chủ nghĩa địa phương
:
regionalism