Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
beo
bèo nhèo
bẻo lẻo
béo
béo bở
béo lăn
béo lẳn
béo mẫm
béo mập
béo mỡ
béo ngậy
béo quay
bếp
bếp nước
bẹp
bẹp rúm
bết
bét
bệt
bẹt
bêu
bêu xấu
bệu
bệu rệch
bi
bi ai
bi cảm
bệnh nhân
[Patient] geduldig, Patient