Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
địa bàn
địa bộ
địa các
địa cầu
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn ký
địa chánh
địa chất
địa chi
địa chỉ
địa chí
địa chính
địa chủ
địa cực
địa danh
địa dư
địa đạo
địa đầu
địa điểm
địa đồ
địa giới
địa hóa học
địa lý học
địa mạo
địa ngục
địa ốc
địa ốc ngân hàng
địa phương
địa bàn
(cũ) 1 Compass
Dùng địa bàn tìm hướng
:
To find a direction with a compass
Field of action, area (of activity)
Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn
:
The fighting occurred in an extensive area