Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đi vắng
đi vòng
đì
đì đẹt
đì đùng
đĩ
đĩ bợm
đĩ điếm
đĩ đực
đĩ miệng
đĩ rạc
đĩ thõa
đĩ tính
đĩ trai
đìa
đỉa
đĩa
địa
địa bạ
địa bàn
địa bộ
địa các
địa cầu
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn ký
địa chánh
địa chất
địa chi
đi vắng
absent
cô ta đi vắng
:
She is absent from home