Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹp ý
đét
đẹt
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đểu
đểu cáng
đểu giả
đi
đi biệt
đi bộ
đi bộ đội
đi cầu
đi chân
đi chân đất
đi chơi
đi củi
đi dạo
đi đái
đi đất
đi đày
đi đêm
đi đôi
đi đời
đi đứng
đi giải
đẹp mặt
Be credit to, be a gloryto, do honour to
Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha
:
Doing well at school does honour to one's parents
Shame
Đẹp mặt chưa?
:
Isn't it a shame on you?