Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đẹp đôi
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mã
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹp ý
đét
đẹt
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đểu
đểu cáng
đểu giả
đi
đi biệt
đi bộ
đi bộ đội
đi cầu
đi chân
đi chân đất
đẽo gọt
Whittle carefullyat
Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu
:
To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
Polish
Đẽo gọt câu văn
:
To polish a sentence