Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đễnh đoãng
đeo
đeo đuổi
đèo
đèo bòng
đèo bồng
đèo đẽo
đèo hàng
đẽo
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đẹp đôi
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mã
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹp ý
đét
đẹt
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đểu
đễnh đoãng
Be lost in
Phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng
:
Such scanty furniture was lost in the immense romm
Unsubstantial, empty
Bài nói chuyện đễnh đoãng
:
An unsubstantial talk