Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đến điều
đến giờ
đến hay
đến ngày
đến nỗi
đến nơi
đến tháng
đến thế
đến thì
đến tuổi
đẹn
đềnh đoàng
đểnh đoảng
đễnh đoãng
đeo
đeo đuổi
đèo
đèo bòng
đèo bồng
đèo đẽo
đèo hàng
đẽo
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đẹp đôi
đẹp lão
đến điều
Not short of anything
Căn dặn đến điều
:
To make every recommendation
Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe
:
To refuse to listen to all advice
đến đỗi như đến nỗi
: