Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bén
bến đò
bến lội
bến phà
bến tàu
bến xe
bẹn
bện
beng
béng
bênh vực
bềnh
bệnh
bệnh chứng
bệnh hoạn
bệnh nhân
bệnh tật
bệnh viện
beo
bèo nhèo
bẻo lẻo
béo
béo bở
béo lăn
béo lẳn
béo mẫm
béo mập
béo mỡ
béo ngậy
béo quay
bén
[Sharp] pünktlich, schaftem, scharf, schrill
[To touch] berühren, rühren
[to set] einstellen