Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đền bù
đèn chiếu
đèn chớp
đền chùa
đền đài
đền đáp
đèn đất
đèn điện
đèn đỏ
đèn đóm
đèn đuốc
đền mạng
đèn măng sông
đèn ống
đền ơn
đèn pin
đền rồng
đèn sách
đền tội
đèn treo
đèn trời
đèn vách
đèn xanh
đèn xếp
đèn xì
đến
đến cùng
đến điều
đến giờ
đến hay
đền bù
Compensate for (someone's troublẹ..)
Đền bù công sức bỏ ra
:
To compensate (somebody) for the energy he has spent