Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đẻ non
đẻ rơi
để tang
để ý
đế
đế chế
đế đô
đế hiệu
đế kinh
đế quốc
đế vị
đế vương
đệ
đệ đơn
đệ trình
đệ tử
đếch
đem
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đem lại
đem lòng
đêm nay
đêm ngày
đem sang
đem thân
đem theo
đêm tối
đêm trắng
đẻ non
Be born prematurely; be delivered prematurely
Thằng bé đẻ hoang
:
The boy was born prematurely, the boy was a premature baby
Bà ấy đẻ non
:
She was delivered prematurely
Con bò cái đẻ non
:
The cow slipped her calf